boundedly convergent series nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boundedly convergent series nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boundedly convergent series giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boundedly convergent series.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boundedly convergent series

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuỗi hội tụ bị chặn