bounded interval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bounded interval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bounded interval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bounded interval.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bounded interval
Similar:
closed interval: an interval that includes its endpoints
Antonyms: open interval
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bounded
- boundedly
- bounded set
- boundedness
- bounded form
- bounded above
- bounded below
- bounded group
- bounded index
- bounded model
- bounded degree
- bounded subset
- bounded function
- bounded interval
- bounded operator
- bounded sequence
- bounded aggregate
- bounded variation
- bounded quantifier
- bounded rationality
- bounded set function
- boundedly closed space
- boundedness of solution
- bounded object set (bos)
- bounded convergent series
- boundedly convergent series