closed interval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closed interval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed interval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed interval.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closed interval

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khoảng đóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet