bounded set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bounded set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bounded set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bounded set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bounded set

    * kinh tế

    tập hợp bị chặn

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập (hợp) bị chặn

    tập bị chặn

    tập hợp bị chặn