blind valley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind valley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind valley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind valley.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blind valley

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thung lũng mù