blind nailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind nailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind nailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind nailing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blind nailing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự đóng đinh ẩn

    sự đóng đinh chìm