blind flying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind flying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind flying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind flying.

Từ điển Anh Việt

  • blind flying

    /'blaind'flaiiɳ/

    * danh từ

    (hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới đất hoặc không có hướng dẫn bằng rađiô)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blind flying

    using only instruments for flying an aircraft because you cannot see through clouds or mists etc.

    Synonyms: blind landing