blind flight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind flight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind flight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind flight.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blind flight

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    sự bay mò

    toán & tin:

    sự bay mù