blind flange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind flange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind flange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind flange.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blind flange

    * kỹ thuật

    bộ tiêu âm

    cái nắp

    cái nút

    mặt bịt kín

    xây dựng:

    bích bịt đầu ống

    bích bịt kín đầu ống

    mép bích cụt

    cơ khí & công trình:

    bích đặc

    bích tịt

    nắp bích

    nút mặt bích

    hóa học & vật liệu:

    mặt bích bít đầu ống

    toán & tin:

    mặt bích đặt