trị trong Tiếng Anh là gì?
trị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trị
to treat; to cure; to prescribe (a treatment) for somebody
vết thương này có thể trị bằng thuốc kháng sinh this wound can be treated/cured with antibiotics
cứ yên tâm, tôi sẽ trị ông ấy bằng atxpirin don't worry, i'll prescribe aspirin for him/i'll treat him with aspirin
to control; to overpower; to repress
không có cách nào trị được con chó điên này chăng? is it impossible to control this mad dog?
phải có ba ông cảnh sát vạm vỡ mới trị được gã say rượu ấy three robust policemen were needed to bring that drunkard under control; three robust policemen were needed to overpower that drunkard
xem trị số
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trị
* verb
to treat, to cure to suppress,to quell to chastise
Từ điển Việt Anh - VNE.
trị
to cure, treat
Từ liên quan
- trị
- trị an
- trị số
- trị sự
- trị vì
- trị ác
- trị gia
- trị giá
- trị sán
- trị sản
- trị sốt
- trị thế
- trị tâm
- trị tội
- trị bệnh
- trị liệu
- trị loạn
- trị nhậm
- trị quốc
- trị tang
- trị thuỷ
- trị thủy
- trị quyền
- trị số góc
- trị số nhiệt
- trị liệu pháp
- trị thẳng tay
- trị vì 585-587
- trị số xạ thuật
- trị số hiệu dụng
- trị an hành chính
- trị bệnh cứu người
- trị bằng thuốc mạnh
- trị ngoại phap quyền