trị bệnh trong Tiếng Anh là gì?
trị bệnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trị bệnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trị bệnh
to cure; to treat (medically); to prescribe (a treatment) for somebody
những loại cây có đặc tính trị bệnh plants that have healing properties
đưa cha lên thành phố hồ chí minh trị bệnh to take one's father to ho chi minh city for treatment
Từ điển Việt Anh - VNE.
trị bệnh
to cure, treat (medically), prescribe (a treatment)
Từ liên quan
- trị
- trị an
- trị số
- trị sự
- trị vì
- trị ác
- trị gia
- trị giá
- trị sán
- trị sản
- trị sốt
- trị thế
- trị tâm
- trị tội
- trị bệnh
- trị liệu
- trị loạn
- trị nhậm
- trị quốc
- trị tang
- trị thuỷ
- trị thủy
- trị quyền
- trị số góc
- trị số nhiệt
- trị liệu pháp
- trị thẳng tay
- trị vì 585-587
- trị số xạ thuật
- trị số hiệu dụng
- trị an hành chính
- trị bệnh cứu người
- trị bằng thuốc mạnh
- trị ngoại phap quyền


