trị quyền trong Tiếng Anh là gì?
trị quyền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trị quyền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trị quyền
sovereign power; right to govern
Từ liên quan
- trị
- trị an
- trị số
- trị sự
- trị vì
- trị ác
- trị gia
- trị giá
- trị sán
- trị sản
- trị sốt
- trị thế
- trị tâm
- trị tội
- trị bệnh
- trị liệu
- trị loạn
- trị nhậm
- trị quốc
- trị tang
- trị thuỷ
- trị thủy
- trị quyền
- trị số góc
- trị số nhiệt
- trị liệu pháp
- trị thẳng tay
- trị vì 585-587
- trị số xạ thuật
- trị số hiệu dụng
- trị an hành chính
- trị bệnh cứu người
- trị bằng thuốc mạnh
- trị ngoại phap quyền