tầm vóc trong Tiếng Anh là gì?

tầm vóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tầm vóc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tầm vóc

    stature; height

    (có) tầm vóc thấp/cao to be small/tall of stature; to be small/tall in stature

    tầm vóc họ ngang nhau they are the same height

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tầm vóc

    * noun

    stature

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tầm vóc

    stature, height, size, build