tầm tay trong Tiếng Anh là gì?
tầm tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tầm tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tầm tay
arm's reach
đặt xa tầm tay trẻ em keep out of children's reach
Từ điển Việt Anh - VNE.
tầm tay
arm’s reach
Từ liên quan
- tầm
- tầm cỡ
- tầm ma
- tầm nã
- tầm tã
- tầm xa
- tầm âm
- tầm bay
- tầm bậy
- tầm bắn
- tầm cao
- tầm gửi
- tầm lớn
- tầm mắt
- tầm phơ
- tầm sét
- tầm tay
- tầm tên
- tầm tầm
- tầm vóc
- tầm với
- tầm đạn
- tầm nghe
- tầm ngầm
- tầm ngắn
- tầm nhìn
- tầm nước
- tầm phào
- tầm phèo
- tầm quất
- tầm sóng
- tầm súng
- tầm tang
- tầm vông
- tầm xiên
- tầm xuân
- tầm xích
- tầm thước
- tầm bay xa
- tầm bắn xa
- tầm nguyên
- tầm phương
- tầm thường
- tầm tối đa
- tầm tên lửa
- tầm vóc cao
- tầm duỗi tay
- tầm phân tán
- tầm rộng lớn
- tầm hiểu biết