tầm bay xa trong Tiếng Anh là gì?
tầm bay xa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tầm bay xa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tầm bay xa
* dtừ
range
Từ liên quan
- tầm
 - tầm cỡ
 - tầm ma
 - tầm nã
 - tầm tã
 - tầm xa
 - tầm âm
 - tầm bay
 - tầm bậy
 - tầm bắn
 - tầm cao
 - tầm gửi
 - tầm lớn
 - tầm mắt
 - tầm phơ
 - tầm sét
 - tầm tay
 - tầm tên
 - tầm tầm
 - tầm vóc
 - tầm với
 - tầm đạn
 - tầm nghe
 - tầm ngầm
 - tầm ngắn
 - tầm nhìn
 - tầm nước
 - tầm phào
 - tầm phèo
 - tầm quất
 - tầm sóng
 - tầm súng
 - tầm tang
 - tầm vông
 - tầm xiên
 - tầm xuân
 - tầm xích
 - tầm thước
 - tầm bay xa
 - tầm bắn xa
 - tầm nguyên
 - tầm phương
 - tầm thường
 - tầm tối đa
 - tầm tên lửa
 - tầm vóc cao
 - tầm duỗi tay
 - tầm phân tán
 - tầm rộng lớn
 - tầm hiểu biết
 


