tầm nã trong Tiếng Anh là gì?

tầm nã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tầm nã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tầm nã

    * đtừ

    to hunt for, to search for; prusue, track down

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tầm nã

    * verb

    to hunt for, to search for

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tầm nã

    to hunt for, search for, track down