giai trong Tiếng Anh là gì?

giai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giai

    như trai

    có hai giai một gái to have two boys (sons) and one daughter

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giai

    như trai

    Có hai giai một gái: To have two boys (sons) and one daughter

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giai

    (1) male (as opposed to female)