giai cấp trong Tiếng Anh là gì?

giai cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giai cấp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giai cấp

    class

    giai cấp công nhân working class

    giai cấp lãnh đạo/thống trị ruling/dominant class

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giai cấp

    * noun

    class; grade

    giai cấp vô sản: Social class

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giai cấp

    class, grade