giai lão trong Tiếng Anh là gì?
giai lão trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giai lão sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giai lão
grow old together (as husband and wife)
bách niên giai lão live together for a hundred years
Từ điển Việt Anh - VNE.
giai lão
grow old together (as husband and wife)
Từ liên quan
- giai
- giai cú
- giai kỳ
- giai tơ
- giai tế
- giai vị
- giai âm
- giai cấp
- giai gái
- giai lão
- giai tác
- giai cảnh
- giai ngẫu
- giai nhân
- giai phẩm
- giai thừa
- giai tiết
- giai tầng
- giai điệu
- giai đoạn
- giai thanh
- giai thoại
- giai cấp võ sĩ
- giai đoạn khép
- giai cấp bị trị
- giai cấp tư sản
- giai cấp vô sản
- giai cấp cai trị
- giai cấp cần lao
- giai cấp nông nô
- giai cấp quý tộc
- giai cấp địa chủ
- giai tầng xã hội
- giai cấp lao động
- giai cấp nông dân
- giai đoạn bắt dầu
- giai đoạn chớm nở
- giai đoạn lịch sử
- giai cấp công nhân
- giai cấp trung lưu
- giai đoạn khởi đầu
- giai đoạn sản xuất
- giai thanh gái lịch
- giai đoạn phôi thai
- giai đoạn hình thành
- giai đoạn quan trọng
- giai đoạn trung gian
- giai thoại về một địa điểm