giai tế trong Tiếng Anh là gì?
giai tế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giai tế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giai tế
son-in-law
Từ điển Việt Anh - VNE.
giai tế
son-in-law
Từ liên quan
- giai
- giai cú
- giai kỳ
- giai tơ
- giai tế
- giai vị
- giai âm
- giai cấp
- giai gái
- giai lão
- giai tác
- giai cảnh
- giai ngẫu
- giai nhân
- giai phẩm
- giai thừa
- giai tiết
- giai tầng
- giai điệu
- giai đoạn
- giai thanh
- giai thoại
- giai cấp võ sĩ
- giai đoạn khép
- giai cấp bị trị
- giai cấp tư sản
- giai cấp vô sản
- giai cấp cai trị
- giai cấp cần lao
- giai cấp nông nô
- giai cấp quý tộc
- giai cấp địa chủ
- giai tầng xã hội
- giai cấp lao động
- giai cấp nông dân
- giai đoạn bắt dầu
- giai đoạn chớm nở
- giai đoạn lịch sử
- giai cấp công nhân
- giai cấp trung lưu
- giai đoạn khởi đầu
- giai đoạn sản xuất
- giai thanh gái lịch
- giai đoạn phôi thai
- giai đoạn hình thành
- giai đoạn quan trọng
- giai đoạn trung gian
- giai thoại về một địa điểm