giai đoạn trong Tiếng Anh là gì?

giai đoạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giai đoạn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giai đoạn

    step; stage; phase; period

    cuộc xung đột đang còn ở giai đoạn đầu the conflict is still in its early stages

    một cải cách qua nhiều giai đoạn a reform in several stages

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giai đoạn

    * noun

    stage; phase; period

    giai đoạn lịch sử: Phase of the history

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giai đoạn

    stage, period, phase