ý trong Tiếng Anh là gì?
ý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ điển Việt Anh
ý
idea; opinion
anh đào đâu ra ý cho quyển tiểu thuyết mới của anh? where did you get the idea for your new novel?
về kỳ bầu cử sắp tời, ý ông như thế nào? what's your opinion on the next elections?; what do you think of the next elections?
intention
tôi không hề có ý kết bạn với những người như thế i have absolutely no intention of making friends with such people
ý anh muốn thế nào? what do you mean?
(nước ý) italy; (người ý) italian
tôi vừa nhận được một bức thư từ bên ý gửi về i have just received a letter from italy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ý
* noun
idea
Italy
người ý: Italian
Từ điển Việt Anh - VNE.
ý
(1) opinion, mind, position, thought, idea; (2) Italy
Từ liên quan
- ý
- ý tứ
- ý vị
- ý đồ
- ý chí
- ý giả
- ý hóa
- ý hội
- ý kín
- ý nhi
- ý nhị
- ý nói
- ý thơ
- ý đức
- ý hoặc
- ý kiến
- ý muốn
- ý nghĩ
- ý niệm
- ý thức
- ý trời
- ý định
- ý chính
- ý chừng
- ý dĩ mễ
- ý hướng
- ý nghĩa
- ý ngoại
- ý ngông
- ý riêng
- ý thiên
- ý thích
- ý tưởng
- ý nguyện
- ý ám thị
- ý ăn cắp
- ý chủ đạo
- ý quái gở
- ý thức hệ
- ý bóng gió
- ý chí luận
- ý kiến hay
- ý muốn nói
- ý niệm học
- ý thiên về
- ý nghĩa phụ
- ý nhất định
- ý kiên quyết
- ý kiến chung
- ý nghĩ mơ hồ