ý thức trong Tiếng Anh là gì?
ý thức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ý thức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ý thức
sense; consciousness; awareness
ý thức giai cấp/chính trị/dân tộc class/poliitical/national consciousnes
có ý thức công dân to have a sense of civic responsibility
conscious/aware of something; alive/awake to something
điều đó giúp tôi ý thức được rằng hạnh phúc thật bấp bênh it made me realize how precarious happiness is; it made me aware (of) how precarious happiness is
những sinh viên có ý thức chính trị/xã hội politically/socially aware students; politically/socially minded students
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ý thức
* noun
consciousness
Từ điển Việt Anh - VNE.
ý thức
consciousness, awareness, sense
Từ liên quan
- ý
- ý tứ
- ý vị
- ý đồ
- ý chí
- ý giả
- ý hóa
- ý hội
- ý kín
- ý nhi
- ý nhị
- ý nói
- ý thơ
- ý đức
- ý hoặc
- ý kiến
- ý muốn
- ý nghĩ
- ý niệm
- ý thức
- ý trời
- ý định
- ý chính
- ý chừng
- ý dĩ mễ
- ý hướng
- ý nghĩa
- ý ngoại
- ý ngông
- ý riêng
- ý thiên
- ý thích
- ý tưởng
- ý nguyện
- ý ám thị
- ý ăn cắp
- ý chủ đạo
- ý quái gở
- ý thức hệ
- ý bóng gió
- ý chí luận
- ý kiến hay
- ý muốn nói
- ý niệm học
- ý thiên về
- ý nghĩa phụ
- ý nhất định
- ý kiên quyết
- ý kiến chung
- ý nghĩ mơ hồ