ý thức hệ trong Tiếng Anh là gì?

ý thức hệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ý thức hệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ý thức hệ

    ideology

    ý thức hệ cộng sản/xã hội chủ nghĩa communist/socialist ideology

    ideological

    thoạt đầu, các cuộc chiến tranh xuất phát từ xung đột ý thức hệ giữa nước pháp cách mạng và châu âu quân chủ at first, the wars resulted from ideological conflict between revolutionary france and monarchical europe

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ý thức hệ

    ideology, system of beliefs