ý trời trong Tiếng Anh là gì?
ý trời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ý trời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ý trời
will of god; providence
ông ta mất sớm là do ý trời his premature death was the will of god
quả là ý trời! god willing!
Từ liên quan
- ý
- ý tứ
- ý vị
- ý đồ
- ý chí
- ý giả
- ý hóa
- ý hội
- ý kín
- ý nhi
- ý nhị
- ý nói
- ý thơ
- ý đức
- ý hoặc
- ý kiến
- ý muốn
- ý nghĩ
- ý niệm
- ý thức
- ý trời
- ý định
- ý chính
- ý chừng
- ý dĩ mễ
- ý hướng
- ý nghĩa
- ý ngoại
- ý ngông
- ý riêng
- ý thiên
- ý thích
- ý tưởng
- ý nguyện
- ý ám thị
- ý ăn cắp
- ý chủ đạo
- ý quái gở
- ý thức hệ
- ý bóng gió
- ý chí luận
- ý kiến hay
- ý muốn nói
- ý niệm học
- ý thiên về
- ý nghĩa phụ
- ý nhất định
- ý kiên quyết
- ý kiến chung
- ý nghĩ mơ hồ