wolf down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wolf down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wolf down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wolf down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wolf down

    Similar:

    wolf: eat hastily

    The teenager wolfed down the pizza

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).