wolf cub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wolf cub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wolf cub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wolf cub.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wolf cub
Similar:
wolf pup: a young wolf
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wolf
- wolfe
- wolff
- wolffia
- wolfish
- wolfman
- wolfram
- wolf boy
- wolf cub
- wolf pup
- wolf-cub
- wolf-dog
- wolfbane
- wolffish
- wolflike
- wolfskin
- wolf bean
- wolf down
- wolf fish
- wolf pack
- wolf-call
- wolfhound
- wolfishly
- wolfsbane
- wolf-hound
- wolf-sized
- wolffiella
- wolframite
- wolf spider
- wolf's bane
- wolf's milk
- wolf's-bane
- wolf's-claw
- wolfram (w)
- wolf's-claws
- wolf-whistle
- wolfram steel
- wolfgang pauli
- wolffia columbiana
- wolffiella gladiata
- wolfgang amadeus mozart