wolf bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wolf bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wolf bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wolf bean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wolf bean
Similar:
white lupine: white-flowered Eurasian herb widely cultivated for forage and erosion control
Synonyms: field lupine, Egyptian lupine, Lupinus albus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wolf
- wolfe
- wolff
- wolffia
- wolfish
- wolfman
- wolfram
- wolf boy
- wolf cub
- wolf pup
- wolf-cub
- wolf-dog
- wolfbane
- wolffish
- wolflike
- wolfskin
- wolf bean
- wolf down
- wolf fish
- wolf pack
- wolf-call
- wolfhound
- wolfishly
- wolfsbane
- wolf-hound
- wolf-sized
- wolffiella
- wolframite
- wolf spider
- wolf's bane
- wolf's milk
- wolf's-bane
- wolf's-claw
- wolfram (w)
- wolf's-claws
- wolf-whistle
- wolfram steel
- wolfgang pauli
- wolffia columbiana
- wolffiella gladiata
- wolfgang amadeus mozart