wolf-whistle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wolf-whistle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wolf-whistle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wolf-whistle.

Từ điển Anh Việt

  • wolf-whistle

    * danh từ

    tiếng húyt sáo (do một người đàn ông phát ra để biểu lộ rằng anh ta thấy một người phụ nữ là hấp dẫn về tình dục)

    * nội động từ

    (+at) húyt sáo (một người đàn ông)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wolf-whistle

    whistle or howl approvingly at a female, of males