whip through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whip through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whip through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whip through.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whip through

    go through very fast

    We whipped through the last papers that we had to read before the weekend

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).