whip through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whip through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whip through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whip through.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whip through
go through very fast
We whipped through the last papers that we had to read before the weekend
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- whip
- whips
- whippy
- whip up
- whipper
- whippet
- whipray
- whipsaw
- whip saw
- whip top
- whip-saw
- whipcord
- whiplash
- whiplike
- whipping
- whipster
- whiptail
- whip hand
- whip-cord
- whipsawed
- whipsnake
- whipstaff
- whipstock
- whip honey
- whip snake
- whip-round
- whip-snake
- whipper-in
- whippiness
- whipsawing
- whipstitch
- whip aerial
- whip bougle
- whippletree
- whip antenna
- whip through
- whipping boy
- whipping top
- whipping-boy
- whippoorwill
- whip scorpion
- whip-scorpion
- whipped cream
- whipping post
- whipstitching
- whippersnapper
- whipping crane
- whipping cream
- whipping shaft
- whiplash effect