whipstaff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whipstaff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whipstaff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whipstaff.

Từ điển Anh Việt

  • whipstaff

    * danh từ

    cán roi