whippet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whippet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whippet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whippet.
Từ điển Anh Việt
whippet
/'wipit/
* danh từ
chó đua
(quân sự) xe tăng nhẹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whippet
small slender dog of greyhound type developed in England