whip honey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whip honey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whip honey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whip honey.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whip honey
* kinh tế
mật ong vắt
Từ liên quan
- whip
- whips
- whippy
- whip up
- whipper
- whippet
- whipray
- whipsaw
- whip saw
- whip top
- whip-saw
- whipcord
- whiplash
- whiplike
- whipping
- whipster
- whiptail
- whip hand
- whip-cord
- whipsawed
- whipsnake
- whipstaff
- whipstock
- whip honey
- whip snake
- whip-round
- whip-snake
- whipper-in
- whippiness
- whipsawing
- whipstitch
- whip aerial
- whip bougle
- whippletree
- whip antenna
- whip through
- whipping boy
- whipping top
- whipping-boy
- whippoorwill
- whip scorpion
- whip-scorpion
- whipped cream
- whipping post
- whipstitching
- whippersnapper
- whipping crane
- whipping cream
- whipping shaft
- whiplash effect