whip-round nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whip-round nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whip-round giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whip-round.

Từ điển Anh Việt

  • whip-round

    /'wipraund/

    * danh từ

    sự quyên tiền

    to have a whip-round for: quyên tiền để (cho)

    * nội động từ

    quyên tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whip-round

    (British) solicitation of money usually for a benevolent purpose