whipstitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whipstitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whipstitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whipstitch.

Từ điển Anh Việt

  • whipstitch

    /'wipstit /

    * danh từ

    mũi khâu vắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet