whip-saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whip-saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whip-saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whip-saw.
Từ điển Anh Việt
whip-saw
/'wips :/
* danh từ
(kỹ thuật) cưa khoét
* ngoại động từ
cưa khoét
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại (trong một cuộc đánh cá...)