whipray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whipray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whipray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whipray.

Từ điển Anh Việt

  • whipray

    /'wiprei/

    * danh từ

    (động vật học) cá bn đuôi dài