whip antenna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whip antenna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whip antenna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whip antenna.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whip antenna
* kỹ thuật
ăng ten cần câu
ăng ten râu
điện tử & viễn thông:
ăng ten cần
Từ liên quan
- whip
- whips
- whippy
- whip up
- whipper
- whippet
- whipray
- whipsaw
- whip saw
- whip top
- whip-saw
- whipcord
- whiplash
- whiplike
- whipping
- whipster
- whiptail
- whip hand
- whip-cord
- whipsawed
- whipsnake
- whipstaff
- whipstock
- whip honey
- whip snake
- whip-round
- whip-snake
- whipper-in
- whippiness
- whipsawing
- whipstitch
- whip aerial
- whip bougle
- whippletree
- whip antenna
- whip through
- whipping boy
- whipping top
- whipping-boy
- whippoorwill
- whip scorpion
- whip-scorpion
- whipped cream
- whipping post
- whipstitching
- whippersnapper
- whipping crane
- whipping cream
- whipping shaft
- whiplash effect