whip hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whip hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whip hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whip hand.

Từ điển Anh Việt

  • whip hand

    /'wip'h nd/

    * danh từ

    tay cầm roi, tay phi (của người đánh xe ngựa)

    (nghĩa bóng) tay trên, phần hn

    to have the whip_hand of someone: kiểm soát ai, khống chế được ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whip hand

    Similar:

    upper hand: position of advantage and control