whip hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whip hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whip hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whip hand.
Từ điển Anh Việt
whip hand
/'wip'h nd/
* danh từ
tay cầm roi, tay phi (của người đánh xe ngựa)
(nghĩa bóng) tay trên, phần hn
to have the whip_hand of someone: kiểm soát ai, khống chế được ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whip hand
Similar:
upper hand: position of advantage and control
Từ liên quan
- whip
- whips
- whippy
- whip up
- whipper
- whippet
- whipray
- whipsaw
- whip saw
- whip top
- whip-saw
- whipcord
- whiplash
- whiplike
- whipping
- whipster
- whiptail
- whip hand
- whip-cord
- whipsawed
- whipsnake
- whipstaff
- whipstock
- whip honey
- whip snake
- whip-round
- whip-snake
- whipper-in
- whippiness
- whipsawing
- whipstitch
- whip aerial
- whip bougle
- whippletree
- whip antenna
- whip through
- whipping boy
- whipping top
- whipping-boy
- whippoorwill
- whip scorpion
- whip-scorpion
- whipped cream
- whipping post
- whipstitching
- whippersnapper
- whipping crane
- whipping cream
- whipping shaft
- whiplash effect