whiplash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whiplash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whiplash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whiplash.
Từ điển Anh Việt
whiplash
/'wipl /
* danh từ
dây buộc đầu roi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whiplash
an injury to the neck (the cervical vertebrae) resulting from rapid acceleration or deceleration (as in an automobile accident)
Synonyms: whiplash injury
Similar:
whip: a quick blow delivered with a whip or whiplike object
the whip raised a red welt
Synonyms: lash