whipster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whipster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whipster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whipster.
Từ điển Anh Việt
whipster
/'wipst /
* danh từ
đứa bé
người có tính lông bông (cần trị bằng roi)