whipsaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whipsaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whipsaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whipsaw.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whipsaw
* kỹ thuật
xây dựng:
cưa khoét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whipsaw
victimize, especially in gambling or negotiations
saw with a whipsaw
Similar:
two-handed saw: a saw with handles at both ends; intended for use by two people
Synonyms: two-man saw, lumberman's saw