two-handed saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two-handed saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-handed saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-handed saw.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
two-handed saw
a saw with handles at both ends; intended for use by two people
Synonyms: whipsaw, two-man saw, lumberman's saw
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).