sugar maple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sugar maple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sugar maple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sugar maple.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sugar maple

    maple of eastern and central North America having three-lobed to five-lobed leaves and hard close-grained wood much used for cabinet work especially the curly-grained form; sap is chief source of maple syrup and maple sugar; many subspecies

    Synonyms: rock maple, Acer saccharum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).