sugar beet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sugar beet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sugar beet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sugar beet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sugar beet
form of the common beet having a sweet white root from which sugar is obtained
white-rooted beet grown as a source of sugar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sugar
- sugary
- sugared
- sugarer
- sugaring
- sugar end
- sugar pea
- sugarcane
- sugarcoat
- sugarless
- sugarloaf
- sugarplum
- sugar beet
- sugar bowl
- sugar cane
- sugar corn
- sugar feed
- sugar loaf
- sugar mass
- sugar mill
- sugar palm
- sugar soap
- sugar-beet
- sugar-bird
- sugar-bowl
- sugar-bush
- sugar-cane
- sugar-coat
- sugar-free
- sugar-loaf
- sugar-lump
- sugar-mill
- sugarberry
- sugariness
- sugar apple
- sugar candy
- sugar daddy
- sugar house
- sugar juice
- sugar maple
- sugar paper
- sugar ratio
- sugar shell
- sugar spoon
- sugar sumac
- sugar syrup
- sugar wafer
- sugar water
- sugar-apple
- sugar-basin