sugarcane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sugarcane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sugarcane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sugarcane.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sugarcane

    juicy canes whose sap is a source of molasses and commercial sugar; fresh canes are sometimes chewed for the juice

    Synonyms: sugar cane

    tall tropical southeast Asian grass having stout fibrous jointed stalks; sap is a chief source of sugar

    Synonyms: sugar cane, Saccharum officinarum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).