sig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sig.
Từ điển Anh Việt
sig
nhóm quan tâm đặc biệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sig
* kỹ thuật
toán & tin:
nhóm quan tâm đặc biệt (SIG)
Từ liên quan
- sig
- sigh
- sign
- sigeh
- sight
- sigil
- sigma
- sigyn
- sights
- sigint
- signal
- signed
- signer
- signet
- signor
- signum
- sigurd
- sighing
- sighted
- sightly
- sigmate
- sigmoid
- sign in
- sign on
- sign up
- sign-on
- signage
- signify
- signing
- signior
- signora
- signore
- signori
- signory
- sighting
- sightsee
- sigmodon
- sign bit
- sign off
- signable
- signaler
- signally
- signiory
- signless
- signpost
- sight gag
- sighthole
- sightless
- sightread
- sightseer