sig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sig.

Từ điển Anh Việt

  • sig

    nhóm quan tâm đặc biệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sig

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhóm quan tâm đặc biệt (SIG)