sign off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sign off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sign off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sign off.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sign off
* kinh tế
kiểm danh khi rời sở (của công nhân trong các xưởng)
ký sổ khi tan sở
* kỹ thuật
ngừng
phát đài hiệu để ngừng
toán & tin:
rời khỏi hệ thống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sign off
cease broadcasting; get off the air; as of radio stations
Từ liên quan
- sign
- signal
- signed
- signer
- signet
- signor
- signum
- sign in
- sign on
- sign up
- sign-on
- signage
- signify
- signing
- signior
- signora
- signore
- signori
- signory
- sign bit
- sign off
- signable
- signaler
- signally
- signiory
- signless
- signpost
- sign away
- sign flag
- sign over
- sign post
- sign test
- sign-post
- signaling
- signalise
- signalize
- signaller
- signalman
- signalmen
- signatory
- signature
- signboard
- signified
- signifier
- signorina
- sign check
- sign digit
- sign panel
- signal box
- signal man