sign off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sign off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sign off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sign off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sign off

    * kinh tế

    kiểm danh khi rời sở (của công nhân trong các xưởng)

    ký sổ khi tan sở

    * kỹ thuật

    ngừng

    phát đài hiệu để ngừng

    toán & tin:

    rời khỏi hệ thống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sign off

    cease broadcasting; get off the air; as of radio stations