signer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signer.
Từ điển Anh Việt
signer
/'sainə/
* danh từ
người ký kết, bên ký kết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
signer
someone who can use sign language to communicate
someone who signs and is bound by a document
Synonyms: signatory