signatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signatory.
Từ điển Anh Việt
signatory
/'signətəri/
* tính từ
đã ký hiệp ước (nước...)
* danh từ
bên ký kết, nước ký kết
the signatories to the Geneva Agreements: các nước ký hiệp định Giơ-ne-vơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
signatory
* kinh tế
bên ký kết
đã ký hiệp ước
đã ký kết
người ký kết
người ký tên
người sáng lập
nước ký kết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
signatory
Similar:
signer: someone who signs and is bound by a document